Nước là nguồn tài nguyên quý giá, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của con người, từ sinh hoạt hàng ngày đến sản xuất công nghiệp. Để đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn, việc phân tích chất lượng nước là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này, được thực hiện bởi hachvietnam.vn, sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các phương pháp phân tích nước phổ biến trong ngành công nghiệp, từ những lý do cần thiết đến các loại phương pháp, thông số quan trọng và quy trình thu thập mẫu.
Khái Niệm Phân Tích Nước
Phân tích nước là quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng của nước. Quá trình này bao gồm việc kiểm tra các đặc tính vật lý, hóa học và sinh học để xác định chất lượng của nước. Kết quả phân tích giúp xác định bất kỳ rủi ro sức khỏe tiềm ẩn hoặc vấn đề môi trường nào liên quan đến nguồn nước được phân tích.
Phân tích nước là một quy trình quan trọng được sử dụng để đánh giá chất lượng và thành phần của nước. Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng nước an toàn và sạch cho uống, sử dụng công nghiệp, nông nghiệp và hệ sinh thái thủy sinh, chỉ để kể tên một số. Quá trình phân tích nước bao gồm việc đo lường các thông số khác nhau (như độ pH, độ dẫn điện, v.v.) và các chất gây ô nhiễm có trong nước để đảm bảo an toàn cho tiêu thụ và phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
Tại sao cần có các phương pháp phân tích nước?
Một trong những lý do chính khiến phân tích nước rất quan trọng là để đảm bảo rằng nước chúng ta tiêu thụ hàng ngày an toàn để uống. Nước bị ô nhiễm có thể gây ra những nguy cơ nghiêm trọng về sức khỏe, vì nước có thể chứa vi khuẩn, vi rút, hóa chất hoặc kim loại nặng độc hại. Do đó, nếu chúng ta tiến hành phân tích nước thường xuyên, chúng ta có thể xác định bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào và thực hiện các biện pháp thích hợp để xử lý hoặc lọc nước, cải thiện chất lượng trước khi nước chảy vào vòi của chúng ta. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người dễ bị tổn thương như trẻ em, phụ nữ mang thai và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Những người này thường dễ mắc các bệnh do nước gây ra.
Phân tích nước cũng rất cần thiết cho việc giám sát và bảo vệ môi trường. Bằng cách phân tích nước trong sông, hồ và đại dương, các nhà khoa học và chuyên gia môi trường có thể đánh giá sức khỏe của các hệ sinh thái thủy sinh và xác định bất kỳ chất gây ô nhiễm hoặc chất gây ô nhiễm nào có thể ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh. Thông tin này giúp lập kế hoạch các chiến lược bảo tồn và quản lý hiệu quả để bảo vệ các hệ sinh thái mỏng manh này.
Phân tích nước cũng cung cấp dữ liệu có giá trị cho mục đích nghiên cứu, chẳng hạn như nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của chất lượng nước và tác động của nó đến các hệ sinh thái và loài khác nhau. Dữ liệu này giúp hiểu được những ảnh hưởng/xu hướng lâu dài, xác định các chất gây ô nhiễm mới nổi và phát triển các công nghệ hoặc phương pháp xử lý mới để giải quyết những thách thức liên quan đến nước.
Vai trò quan trọng của các phương pháp phân tích nước trong ngành công nghiệp
Các phương pháp phân tích nước rất quan trọng đối với nhiều ngành công nghiệp phụ thuộc vào nước cho hoạt động của họ, chẳng hạn như ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Trong ngành này, nước được sử dụng rộng rãi trong hoạt động hàng ngày, như vệ sinh, nấu ăn và chuẩn bị nguyên liệu. Do đó, điều cần thiết là phải phân tích chất lượng nước tại các điểm khác nhau trong quy trình để đảm bảo rằng nước đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết cho tiêu thụ và sản xuất. Bằng cách hoàn thành phân tích nước, bạn có thể phát hiện bất kỳ chất gây ô nhiễm hoặc tạp chất nào có thể ảnh hưởng đến hương vị, độ an toàn và chất lượng tổng thể của sản phẩm cuối cùng.
Một ngành công nghiệp khác phụ thuộc nhiều vào các phương pháp phân tích nước là ngành dược phẩm. Nước là thành phần quan trọng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm, bao gồm thuốc và vắc-xin trong thiết bị như bioreactor. Độ tinh khiết và chất lượng của nước được sử dụng trong các quy trình này cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn của sản phẩm cuối cùng.
Ngành nông nghiệp cũng phụ thuộc nhiều vào các phương pháp phân tích nước. Tưới tiêu là một giai đoạn quan trọng trong nông nghiệp và do đó, chất lượng nước đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và năng suất cây trồng. Việc phân tích nước được sử dụng để tưới tiêu giúp xác định bất kỳ chất độc hại nào, chẳng hạn như thuốc trừ sâu hoặc kim loại nặng, có thể có trong nước. Điều này cho phép nông dân thực hiện các biện pháp thích hợp để giảm thiểu bất kỳ tác động tiêu cực nào đến cây trồng của họ, đảm bảo an toàn cho sản phẩm của họ và ngăn ngừa ô nhiễm các khu vực xung quanh do dòng chảy bề mặt.
Ngoài ra, sản xuất điện và nhà máy lọc dầu cần các phương pháp phân tích nước để giám sát chất lượng nước được sử dụng cho hệ thống làm mát và sản xuất hơi nước. Các chất gây ô nhiễm trong nước có thể dễ dàng dẫn đến ăn mòn, đóng cặn và bám bẩn thiết bị, dẫn đến hiệu quả giảm và chi phí bảo trì tăng. Do đó, phân tích nước thường xuyên rất cần thiết để duy trì hoạt động trơn tru và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Các loại phương pháp phân tích nước
Phân tích chất lượng nước là một thực hành bao gồm việc kiểm tra các đặc tính và thông số của nước để đảm bảo an toàn và sạch sẽ của nước.
Các phương pháp phân tích nước hóa học
Phân tích hóa học là một phần cơ bản của phân tích chất lượng nước. Nó yêu cầu kiểm tra các thông số hóa học khác nhau để xác định chất gây ô nhiễm và đánh giá mức độ của chúng trong nước. Một số thông số hóa học được kiểm tra thường xuyên bao gồm amoniac, ion clorua, nitrit, nitrat, photphat và độ cứng của nước.
- Ion clorua: Nồng độ ion clorua trong nước có thể cho biết mức độ ô nhiễm và sự hiện diện tiềm ẩn của nước mặn. Nồng độ ion clorua cao có thể dẫn đến vị mặn trong nước và có thể gây ăn mòn đường ống nước. Điều này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước mà còn có thể khiến chi phí bảo trì cao hơn.
- Amoniac: Amoniac thường là sản phẩm phụ của sự phân hủy chất hữu cơ và thường có thể được tìm thấy trong các nguồn nước. Nồng độ amoniac tăng lên khi sử dụng cloramin trong quá trình khử trùng nước. Nồng độ amoniac cao trong nước uống có thể có tác động bất lợi đến sức khỏe, và sự hiện diện của nó có thể dẫn đến vị và mùi khó chịu.
- Nitrit & Nitrat: Nitrit và nitrat là dạng của nitơ có thể được tìm thấy trong nước do sự phân hủy chất hữu cơ và cố định nitơ trong khí quyển. Nitrit có thể độc hại, đặc biệt là ở nồng độ cao, và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như “hội chứng em bé xanh” ở trẻ sơ sinh. Mặt khác, nitrat thúc đẩy sự phát triển của thực vật thủy sinh và có thể góp phần gây ô nhiễm tảo nở hoa trong các hệ thống nước tự nhiên, nơi mà sự phát triển quá mức của thực vật trong ao hồ diễn ra.
- Photphat: Photphat có trong nước ở các dạng khác nhau, bao gồm dihydrogen phosphate (H2PO4-), polyphosphate (polyP) và photphat hữu cơ. Photphat chủ yếu đến từ chất thải nông nghiệp, nước thải và nước thải công nghiệp. Mặc dù photphat không độc hại, nhưng nồng độ cao có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng hóa nước.
- Độ cứng: Độ cứng của nước đề cập đến sự hiện diện của muối canxi và magie trong nước. Độ cứng tạm thời do các ion cacbonat và bicarbonate gây ra, trong khi độ cứng vĩnh viễn là do các ion clorua và sunfat gây ra. Nước cứng có thể có một số lợi ích cho mục đích uống, nhưng nồng độ quá cao của một số ion có thể gây phiền toái vì tạo thành cặn bẩn.
Hóa chất phân tích nước hãng Hach và những điều bạn chưa biết!
Các phương pháp phân tích nước vật lý
Phân tích vật lý nước bao gồm việc đánh giá các đặc tính vật lý khác nhau của nước, chẳng hạn như nhiệt độ, màu sắc, độ đục và độ dẫn điện. Các thông số này cung cấp thông tin có giá trị về độ trong và tính phù hợp của nước cho các mục đích khác nhau.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ nước đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình vật lý và sinh học vì nó ảnh hưởng đến lượng oxy hòa tan, khả năng hòa tan của khí và sự phát triển của sinh vật thủy sinh. Các phép đo nhiệt độ đơn giản, nhưng rất cần thiết để hiểu sức khỏe và chức năng tổng thể của các hệ sinh thái thủy sinh.
- Màu sắc: Màu sắc của nước có thể cho biết sự hiện diện của các chất bị lơ lửng hoặc hòa tan. Màu sắc biểu kiến đề cập đến màu sắc do các chất bị lơ lửng gây ra, trong khi màu sắc thực sự do các chất rắn hòa tan gây ra. Ngoài ra, màu sắc quá mức trong nước có thể gây khó chịu về mặt thẩm mỹ và có thể cho thấy sự hiện diện của các hợp chất hữu cơ có thể can thiệp vào các quá trình khử trùng.
- Độ đục: Độ đục rất quan trọng vì nó đo mức độ ánh sáng bị hấp thụ hoặc tán xạ bởi các hạt bị lơ lửng trong nước. Nó cho biết sự hiện diện của các chất rắn dạng hạt, chẳng hạn như trầm tích (như đất), tảo hoặc các hạt hữu cơ, và có thể dễ dàng đo bằng máy đo độ đục. Vấn đề với mức độ độ đục cao là độ đục cao có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của nước và gây ra vấn đề với các quá trình khử trùng.
- Độ dẫn điện: Độ dẫn điện đo khả năng của nước dẫn dòng điện, chịu ảnh hưởng bởi sự hiện diện của muối hòa tan, khoáng chất và các ion khác. Số lượng ion càng lớn, độ dẫn điện càng cao. Độ dẫn điện cung cấp cái nhìn sâu sắc về tổng lượng khoáng chất và độ mặn của nước và tính phù hợp của nó cho các ứng dụng và ngành công nghiệp khác nhau.
Các phương pháp phân tích nước sinh học
Phân tích sinh học tập trung vào việc đánh giá sự hiện diện của vi sinh vật và các chỉ số sinh học khác trong nước. Những chỉ số này có thể cung cấp sự hiểu biết về sức khỏe và độ an toàn tổng thể của nước. Một ví dụ điển hình là thử nghiệm vi khuẩn.
Thử nghiệm vi khuẩn rất cần thiết để xác định độ an toàn và khả năng uống (phù hợp để uống) của nước. Một trong những vi khuẩn được thử nghiệm thường xuyên nhất là E. coli, là chỉ số của sự ô nhiễm phân. Nồng độ E. coli cao trong nước có thể cho thấy sự hiện diện của các mầm bệnh có hại có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khi tiêu thụ. Thử nghiệm vi khuẩn giúp xác định ô nhiễm vi sinh vật tiềm ẩn như E.coli và đảm bảo an toàn của nước để uống và các mục đích sử dụng khác.
Vai trò của các phòng thí nghiệm phân tích nước
Các phòng thí nghiệm phân tích nước đóng vai trò quan trọng trong phân tích chất lượng nước. Những cơ sở chuyên dụng này được trang bị các thiết bị tiên tiến và nhân viên được đào tạo để thực hiện một loạt các thử nghiệm và phân tích. Các phòng thí nghiệm cung cấp môi trường đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy, rất cần thiết để đưa ra các quyết định sáng suốt liên quan đến quản lý và xử lý nước.
Các phòng thí nghiệm phân tích nước cũng cung cấp một bộ thử nghiệm toàn diện và tuân theo các giao thức tiêu chuẩn hóa và các biện pháp kiểm soát chất lượng để đảm bảo độ chính xác và độ chính xác của kết quả của họ. Do đó, các phòng thí nghiệm phân tích nước có thể cung cấp hướng dẫn chuyên gia và giải thích dữ liệu thu được để giúp các ngành công nghiệp hiểu được những tác động của chất lượng nước kém và thực hiện các hành động thích hợp.
Phân tích nước: Hiểu về các phương pháp phân tích
Các phương pháp phân tích là các quy trình được thiết kế để đo nồng độ của các chất gây ô nhiễm cụ thể trong mẫu nước. Các phương pháp này cung cấp một cấu trúc để thu thập, bảo quản và lưu trữ mẫu, ngoài việc tách, xác định và định lượng các chất gây ô nhiễm. Các phương pháp phân tích cũng thiết lập các tiêu chí kiểm soát chất lượng và phác thảo các tiêu chuẩn báo cáo.
Các phương pháp phân tích phục vụ nhiều mục đích, bao gồm chứng minh sự tuân thủ quy định, đáp ứng các mục tiêu giám sát và cung cấp dữ liệu cho các mẫu nước cần phân tích thường xuyên. Các phương pháp này thường có giới hạn trên và giới hạn dưới trong đó nồng độ của các chất gây ô nhiễm trong nước uống nên ở mức nào. Chúng cũng kết hợp các biện pháp kiểm soát chất lượng để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
Phát triển & Đánh giá các phương pháp phân tích nước
Viết tắt:
- ASTM: Hiệp hội các vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ
- DIN: Viện tiêu chuẩn Đức
- EN: Liên minh châu Âu
- EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường (Hoa Kỳ)
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
- SCA: Ủy ban thường trực các nhà phân tích (Sách xanh)
- SLMB: Sách Thụy Sĩ về phân tích thực phẩm
- USP: Dược điển Hoa Kỳ
Các phương pháp phân tích được sử dụng trong phân tích nước được phát triển bởi nhiều tổ chức khác nhau, bao gồm các cơ quan chính phủ như EPA, các tổ chức phương pháp đồng thuận như Standard Methods và ASTM International, các trường đại học, phòng thí nghiệm nước và nhà phân phối thương mại.
EPA đánh giá các phương pháp được phát triển bởi những người khác thông qua Chương trình quy trình thử nghiệm thay thế của mình. Chương trình này đánh giá độ chính xác, độ chính xác và độ tin cậy của các phương pháp phân tích từ các nguồn khác nhau.
Sự chấp thuận của EPA đối với các phương pháp xảy ra khi quy định các chất gây ô nhiễm mới hoặc thông qua các hành động lập quy định khác. Quy trình phê duyệt nhanh được sử dụng để hợp lý hóa việc phê duyệt các phương pháp phân tích nước uống. Các phòng thí nghiệm hỗ trợ các hệ thống nước công cộng được yêu cầu sử dụng các phương pháp được EPA phê duyệt để phân tích mẫu để chứng minh sự tuân thủ các quy định về nước uống.
Các thông số chính & Phương pháp phân tích nước tương ứng
Phân tích nước bao gồm việc đo lường các thông số và chất gây ô nhiễm khác nhau. Dưới đây là một số thông số phổ biến nhất được phân tích và các phương pháp phân tích tương ứng.
Độ dẫn điện
Độ dẫn điện là một thông số quan trọng được sử dụng để đánh giá độ mặn và tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng của nước dẫn dòng điện.
Có một số phương pháp tiêu chuẩn được sử dụng để xác định độ dẫn điện trong mẫu nước, bao gồm ASTM D 1125, EPA 120.1, ISO 7888, DIN EN 27888 và USP 645.
Giá trị pH
Giá trị pH của nước cho biết tính axit hoặc tính kiềm của nước và là một thông số cần thiết để đánh giá chất lượng nước.
ASTM D 5464, EPA 150.2, DIN EN ISO 10523, SCA 14 và SLMB 602.1 là một số phương pháp tiêu chuẩn được sử dụng để đo giá trị pH của nước.
Florua
Florua là khoáng chất tự nhiên có thể có tác động bất lợi đến sức khỏe con người nếu có mặt ở mức độ quá cao. Việc phân tích florua trong mẫu nước rất quan trọng để đảm bảo rằng nồng độ của nó nằm trong giới hạn cho phép.
ASTM D 1179, ASTM D 3868, DIN 38405-4, EPA 340.2, ISO 10359-1, SCA 62 và SLMB 626.1 là một số phương pháp tiêu chuẩn được sử dụng để phân tích florua.
Amoniac & Tổng lượng nitơ Kjeldahl
Amoniac và Tổng lượng nitơ Kjeldahl (TKN) là các thông số được sử dụng để đánh giá sự hiện diện của các hợp chất nitơ trong mẫu nước. Chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ nitơ hữu cơ và vô cơ trong nước, có thể cho thấy ô nhiễm và các rủi ro tiềm ẩn về sức khỏe.
ASTM D 1426, ASTM D 3590, DIN 38406-5, EPA 350.2, EPA 350.3, EPA 351.3, EPA 351.4, ISO 5663, ISO 5664, ISO 6778, SCA 126 và SLMB 631.1 là một số phương pháp tiêu chuẩn được sử dụng để phân tích amoniac và TKN.
Sắc ký ion
Sắc ký ion là kỹ thuật được sử dụng rộng rãi để phân tích anion và cation trong mẫu nước. Nó liên quan đến việc tách và định lượng các ion khác nhau, cung cấp cái nhìn sâu sắc về thành phần hóa học của nước.
ASTM D 4327, ASTM D 5085, ASTM D 5257, ASTM D 5542, ASTM D 5996, ASTM D 6581, ASTM D 6919, EPA 218.6, EPA 300.0, EPA 300.1, EPA 314.0, EPA 317.0, DIN EN ISO 10304-1, DIN EN ISO 10304-3, DIN EN ISO 10304-4, DIN EN ISO 14911, DIN EN ISO 15061, SCA 631.1 và SLMB 658.1 là một số phương pháp tiêu chuẩn được sử dụng cho sắc ký ion.
Các phương pháp dụng cụ được sử dụng trong phòng thí nghiệm
Ngoài các phương pháp thử nghiệm tại chỗ, các phương pháp dụng cụ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để phân tích mẫu nước. Các phương pháp này sử dụng các thiết bị điện tử tinh vi để đo lường các mức vi lượng của các chất gây ô nhiễm và cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác.
- Sắc ký ion: Đo các mức vi lượng của anion
- Phổ hấp thụ nguyên tử, phổ phát xạ nguyên tử cảm ứng plasma và phổ huỳnh quang tia X: Phát hiện các mức vi lượng của các nguyên tố khác nhau
- Sắc ký khí: Được sử dụng để định lượng các hợp chất dễ bay hơi
- Sắc ký lỏng hiệu năng cao: Được sử dụng để tách và phát hiện các hợp chất hữu cơ vi lượng trong các hệ thống kháng khuẩn
- Tổng lượng cacbon hữu cơ: Được sử dụng để xác định số lượng chất hữu cơ trong nước, nơi có rò rỉ hoặc bám bẩn hữu cơ của nhựa trao đổi ion
- Phổ cộng hưởng từ hạt nhân: Được sử dụng để đánh giá cấu trúc của các polymer hữu cơ và các hóa chất xử lý nước khác
- Phân tích hồng ngoại biến đổi Fourier: Được sử dụng để xác định và định lượng thành phần của các trầm tích trong nồi hơi và hệ thống làm mát
Cách chuẩn bị & thu thập mẫu cho phân tích nước
Để đảm bảo kết quả chính xác và có ý nghĩa, việc thu thập và chuẩn bị mẫu thích hợp rất cần thiết trong phân tích nước.
Đầu tiên, điều quan trọng là phải hiểu các phương pháp phân tích nước khác nhau. Có thể đo lường nhiều thử nghiệm và thông số, chẳng hạn như mức độ pH, oxy hòa tan, độ đục và sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm như vi khuẩn hoặc kim loại nặng. Tùy thuộc vào phân tích cụ thể mà bạn muốn thực hiện, bạn nên chọn phương pháp phù hợp và thu thập mẫu một cách tương ứng.
Để bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn có thiết bị cần thiết trước khi thu thập mẫu nước. Bạn sẽ cần các chai hoặc hộp đựng sạch và vô trùng để tránh nhiễm bẩn. Nên sử dụng chai thủy tinh hoặc hộp đựng nhựa chất lượng cao được thiết kế đặc biệt để lấy mẫu nước. Bạn cũng nên có găng tay, bút đánh dấu chống nước và nhãn để xác định và ghi lại mẫu một cách chính xác.
Tiếp theo, điều quan trọng là phải chọn vị trí lấy mẫu chính xác. Vị trí nên là đại diện cho nguồn nước bạn đang phân tích. Ví dụ, nếu bạn đang kiểm tra chất lượng nước máy trong nhà của mình, bạn nên thu thập mẫu trực tiếp từ vòi. Nếu bạn đang phân tích nước từ sông hoặc hồ, hãy chọn một điểm cách xa bất kỳ nguồn ô nhiễm tiềm ẩn nào, chẳng hạn như khu vực công nghiệp hoặc cửa xả nước thải.
Khi thu thập mẫu nước, luôn thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu bất kỳ sự nhiễm bẩn tiềm ẩn nào. Bắt đầu bằng cách rửa sạch hộp đựng mẫu kỹ lưỡng bằng cùng nguồn nước bạn đang thu thập. Điều này giúp loại bỏ bất kỳ tạp chất hoặc cặn bẩn nào có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích. Sau đó, nhẹ nhàng đổ đầy hộp đựng mà không cho nó chạm vào bất kỳ bề mặt nào hoặc tiếp xúc với tay bạn.
Điều quan trọng là phải thu thập đủ nước cho việc phân tích. Lượng cần thiết có thể thay đổi tùy thuộc vào thử nghiệm hoặc phương pháp phân tích cụ thể. Nói chung, nên thu thập ít nhất 500 mililit (ml) nước cho hầu hết các thử nghiệm tiêu chuẩn. Tuy nhiên, đối với các phân tích toàn diện hơn hoặc nếu bạn cần thực hiện nhiều thử nghiệm, bạn có thể cần mẫu lớn hơn.
Sau khi thu thập mẫu, hãy đảm bảo rằng nó được dán nhãn và ghi lại một cách chính xác. Dán nhãn nên bao gồm thông tin quan trọng như vị trí, ngày tháng và giờ thu thập. Thông tin này rất cần thiết để giải thích dữ liệu chính xác và so sánh với các phân tích trong tương lai.
Cuối cùng, hãy chăm sóc cẩn thận các mẫu đã thu thập cho đến khi chúng đến phòng thí nghiệm để phân tích. Bảo quản chúng ở nơi mát mẻ và tối để giảm thiểu bất kỳ thay đổi tiềm ẩn nào về đặc tính của chúng. Nếu có thể, vận chuyển chúng trong hộp đựng lạnh với túi đá để duy trì nhiệt độ trong quá trình vận chuyển.
Các mẫu nên được làm mát đến nhiệt độ phòng trước khi thử nghiệm, thường từ 21-26°C (70-80°F) – nhiệt độ 25°C được khuyến nghị cho hầu hết các phương pháp phân tích nước. Việc lọc qua các bộ lọc 0,2-2,5 µm có thể là cần thiết để loại bỏ các chất rắn dạng hạt và đảm bảo độ tinh khiết của mẫu.
Các phương pháp thu thập nước
Một phương pháp phổ biến để thu thập mẫu nước là kỹ thuật lấy mẫu tức thời. Điều này bao gồm việc sử dụng một hộp đựng sạch, chẳng hạn như chai thủy tinh hoặc túi nhựa, để thu thập trực tiếp một mẫu nước từ một nguồn cụ thể.
Điều quan trọng là phải chọn một hộp đựng không chứa bất kỳ chất gây ô nhiễm nào có thể làm thay đổi thành phần của nước được thu thập. Để đảm bảo độ chính xác, nên thu thập nhiều mẫu tức thời từ các vị trí khác nhau trong nguồn nước. Điều này giúp tính đến bất kỳ sự thay đổi nào về chất lượng nước có thể tồn tại trên toàn bộ khu vực được lấy mẫu.
Một phương pháp khác để thu thập mẫu nước là kỹ thuật lấy mẫu tổng hợp. Điều này liên quan đến việc thu thập nhiều mẫu tức thời trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là 24 giờ, và kết hợp chúng thành một mẫu đại diện.
Mục đích của việc lấy mẫu tổng hợp là để có được thành phần trung bình của nước trong một khoảng thời gian nhất định. Phương pháp này thường được sử dụng khi giám sát chất lượng nước trong một khoảng thời gian kéo dài hoặc khi thử nghiệm các chất gây ô nhiễm có thể thay đổi trong suốt cả ngày.
Tóm tắt
Các phương pháp phân tích nước đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và độ an toàn của nước cho nhiều ứng dụng. Bằng cách sử dụng các phương pháp phân tích nước tiêu chuẩn hóa, các ngành công nghiệp có thể đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy, thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của cộng đồng và hệ sinh thái.