Thiết bị chuẩn độ tự động Hach TitraLab® 1000
Đặc tính Hach TitraLab® 1000:
Kết quả chuẩn độ tin cậy
Giúp giảm thiểu việc người sử dụng phải điều chỉnh quá nhiều bằng các thao tác thủ công, quá trình chuẩn độ được thực hiện một cách tự động giúp mang lại kết quả chính xác và độ lặp lại cao.
Các phương pháp chuẩn độ được lập trình trước giúp phát hiện điểm cuối chuẩn độ và giảm được việc tính toán thủ công giúp việc ghi nhận kết quả dễ dàng hơn mà không cần thêm bất kỳ chương trình phức tạp.
Cài đặt và chuẩn độ đơn giản
Ứng dụng với các chức năng cụ thể giúp giảm bớt việc cài đặt và phân tích từ phép chuẩn độ phức tạp. Các bộ kit ứng dụng của Hach giúp mọi người đều có thể thao tác nhanh chóng và có khả năng tiến hành thí nghiệm.
Thông số kỹ thuật Hach TitraLab® 1000
Loại chuẩn độ: Điện thế (dòng điện zero & được áp vào), amperometric, độ màu
Chế độ chuẩn độ: Mẫu, mẫu trắng, mẫu thực + trắng, mẫu QC, mẫu QC với mẫu trắng
Thông số: mV/pH, Độ dẫn, Nhiệt độ
Độ phân giải: mV/pH: ±0.1 mV / ±0.001 pH; Độ dẫn: ±0.5 % giá trị đọc; Nhiệt độ: ±0.3 °C / ±0.51 °F
Đế mẫu: Cốc chứa tích hợp, khuấy từ có thể tích lên đến 250 mL
Điện cực: IntelliCAL (“Plug & Play” kỹ thuật số), analog, photocolorimetric; 2 đầu vào
Burette: thể tích 2.5/5/10/25 mL, ISO8655-3
Độ phân giải động cơ Burette: 20,000 bước với công nghệ điện tử µstepping (128 µsteps/bước)
Hiệu chuẩn: Chất chuẩn & điện cực (lên đến 5 dung dịch cho chế độ Auto, cố định & người sử dụng tự cài)
Khoảng hiệu chuẩn/ Cảnh báo/Nhắc nhở: Có, người sử dụng thiết lập thời gian
Dữ liệu bộ nhớ: Đến 100 mẫu, phân tích QC & mẫu trắng, có 10 hiệu chuẩn
Xuất dữ liệu: Trên USB, định dạng CSV, tương thích với Excel
Giao diện vận hành: Phím mềm (silicone)
Loại hiển thị: 5,7″; Màn hình màu; VGA
Hiển thị đường chuẩn: Đường cong chuẩn độ trực tiếp & tích phân, đường chuẩn điện cực
Các phụ kiện: Thiết bị ngoại vi hỗ trợ: máy in, phần mềm PC, cân, bộ chuyển mẫu, bàn phím, chuột, đọc mã vạch, bơm mẫu, cánh khuấy
Lưu trữ dữ lieu: Ngày, Giờ, ID người vận hành, ID cho mẫu
Lịch bảo trì: Có, người sử dụng tự cài đặt
Chương trình tích hợp: Đẩy bóng khí trong ống dây, hút hóa chất, thay bơm và burette
Mật mã bảo vệ: Có, người sử dụng thiết lập
Ngôn ngữ: Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha
Đầu ra: Cổng điện cực (x2), USB (x2), serial (x1), Ethernet (x1)
Kích thước (C x R x S): 220 mm x 400 mm x 360 mm
Khối lượng: 8.82 lbs. (4 kg)
Vật liệu bao ngoài: PP Latene, silicone, thủy tinh cường lực, POM, thép không gỉ. Thiết kế chống nước.
Yêu cầu nguồn điện (Điện thế): 100/240 VAC
Yêu cầu nguồn điện (Hz): 50/60 Hz
Điều kiện vận hành: 15 đến 35 °C (59 đến 95 °F), 20 đến 80 % ẩm độ tương đối
Điều kiện lưu trữ: -5 đến 40 °C (23 đến 104 °F)
Chứng nhận: An toàn IEC/EN 61010-1; EMC IEC/EN 61326-1
Bảo hành: 1 năm
Nếu quan tâm đến thiết bị
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.