Rừng không chỉ là “phổi xanh” của Trái đất mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chất lượng nước. Khi rừng bị phá hủy – qua chặt hạ, đốt rừng hay khai thác trái phép – hệ thống lọc tự nhiên bị phá vỡ. Điều này dẫn đến nước nhiễm bẩn, đất bị xói mòn, tăng đạm nitrat và DOC (hữu cơ tan), gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. HACH Việt Nam – hachvietnam.vn, nhà cung cấp giải pháp xử lý nước hàng đầu, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn vì sao deforestation (phá rừng) làm suy giảm chất lượng nước và cách ứng dụng sản phẩm HACH để giám sát, xử lý.
1. Cơ chế tác động của phá rừng tới chất lượng nước
1.1. Tăng xói mòn và trầm tích
Khi cây bị chặt hạ, đất trên bề mặt mất lớp che phủ – nước mưa dễ cuốn đất, bùn vào nguồn nước. Kết quả là nước bị đục, tăng độ đục (turbidity), làm tổn hại hệ vi sinh, cá và tăng chi phí xử lý nước uống.
1.2. Tăng chất hữu cơ hòa tan (DOC) và biến đổi nitrat
Nghiên cứu chỉ ra: sau khi phá rừng rõ rệt, nồng độ DOC tăng ngay lập tức và nitrat tăng cao khoảng 1 năm sau, đạt đỉnh 2–3 năm rồi dần hồi phục sau ~5 năm.
1.3. Giảm lọc tự nhiên và tăng ô nhiễm
Rừng vốn là bộ lọc tự nhiên, giữ lại chất ô nhiễm. Khi mất đi, nước chảy trực tiếp mang theo phân bón, hóa chất nông nghiệp, chất thải dạng điểm và lan truyền qua nguồn nước.
1.4. Thay đổi chu trình thủy văn và khí hậu vi mô
Cây hấp thụ nước, giữ độ ẩm và điều tiết dòng chảy. Khi cây mất, nước ngấm giảm, dòng chảy tăng đột ngột sau mưa, làm tăng rủi ro lũ lụt và hạn hán thất thường.
2. Trường hợp nghiên cứu (Case Studies)
2.1. Malawi (Châu Phi)
Một nghiên cứu ở Malawi (2000–2010) cho thấy: khi diện tích rừng giảm 14%, khả năng tiếp cận nước uống sạch của dân cư giảm tương đương 9% lượng mưa giảm – nghĩa là khả năng tiếp cận nước sạch giảm hơn 5 điểm phần trăm.
2.2. Cameroon
Nghiên cứu năm 2024 tại Cameroon ghi nhận tăng trầm tích, nồng độ chất ô nhiễm và nguy cơ bệnh truyền qua nước cao do phá rừng; giảm khả năng lọc tự nhiên, thay đổi dòng chảy làm ảnh hưởng nghiêm trọng chất lượng nước.
2.3. Dự án tại Madagascar – Hồ Alaotra
Phá rừng trên chính các đồi phía trên hồ Alaotra đã gây xói mòn, khiến hồ mất khoảng 30% diện tích trong 40 năm và làm suy giảm chất lượng nước, ảnh hưởng sản xuất lúa vùng ven hồ.
3. Hệ quả sinh thái và sức khỏe cộng đồng
3.1. Ô nhiễm vi sinh và dịch bệnh
Trầm tích và chất ô nhiễm từ đất có thể chứa vi khuẩn, vi rút, ký sinh trùng gây bệnh; các cá nhân tiếp xúc hoặc tiêu thụ nước bị ô nhiễm dễ nhiễm bệnh tiêu chảy, viêm đường ruột, thậm chí dịch sốt xuất huyết lan qua vector.
3.2. Giảm đa dạng sinh học thủy sinh
Nguồn nước ô nhiễm làm giảm oxy hòa tan và ánh sáng, gây chết cá, mất loài nhạy cảm; cỏ bèo, tảo nở hoa gây hiện tượng thiếu oxy, thiếu đa dạng hệ sinh thái nước.
3.3. Ảnh hưởng chuỗi khí hậu
Phá rừng còn làm suy giảm “dòng sông trên không” (aerial rivers): bốc hơi ít, ảnh hưởng lượng mưa tại các vùng xa như Nam Mỹ, Trung Quốc, Mỹ.
4. Cách giảm thiểu và ứng dụng sản phẩm HACH
4.1. Giữ và phục hồi rừng ven sông (riparian buffer zones)
Các dải rừng bảo vệ ven sông giúp giữ đất, lọc ô nhiễm trước khi vào nước. Đây là biện pháp tự nhiên hiệu quả giảm độ đục, ô nhiễm mẫu hóa chất và dinh dưỡng
4.2. Giám sát chất lượng nước với thiết bị HACH
HACH cung cấp các thiết bị đo turbidity, DOC, nitrat, pH, và các chất ô nhiễm nông nghiệp để giám sát sớm và chính xác. Ví dụ:
- Thiết bị chuyên dụng đo độ đục (turbidity meter)
- Máy quang phổ đo chất hữu cơ hòa tan
- Kit test nitrat/phosphorus
4.3. Áp dụng best practice trong quản lý rừng
Hạn chế khai thác tràn lan, áp dụng khai thác rừng có kiểm soát, chừa cây ven suối, không clear‑cut trên diện rộng để giảm tác động tới lưu vực.
4.4. Phục hồi hệ sinh cảnh và kỹ thuật xử lý phụ trợ
Trồng mới đa dạng loài thay vì đơn canh, phục hồi ẩm đất và thực vật riparian giúp tăng lọc tự nhiên. Có thể dùng vôi (liming) trong các hồ acid sau phá rừng để cải thiện pH và oxy hòa tan .
5. Lợi ích kinh tế và bền vững khi duy trì rừng
- Giảm chi phí xử lý nước: nước sạch ít đục, ít ô nhiễm giúp giảm chi phí lọc và hóa chất.
- Tăng độ bền hệ sinh thái: rừng khỏe mạnh ổn định dòng chảy, giảm thiên tai lũ lụt – hạn hán.
- Cộng đồng khỏe mạnh: giảm bệnh tật từ nước ô nhiễm, tăng năng suất lao động.
- Giá trị carbon: rừng lưu trữ carbon, góp phần bền vững khí hậu.
6. Tình trạng phá rừng và chất lượng nước tại Việt Nam
6.1. Tây Nguyên: “Rừng cạn, nước kiệt”
Tây Nguyên – nơi được ví như mái nhà Đông Dương – từng sở hữu hệ thống sông suối dày đặc và rừng nguyên sinh rộng lớn. Tuy nhiên, trong 30 năm qua, diện tích rừng Tây Nguyên đã giảm hơn 20%, theo báo cáo của Tổng cục Lâm nghiệp. Hậu quả là:
- Nguồn nước mùa khô cạn kiệt nghiêm trọng
- Nước đầu nguồn đục ngầu trầm tích sau mưa
- Nhiều hộ dân tại Gia Lai, Đắk Lắk không đủ nước sinh hoạt
Theo Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam, độ đục đo tại suối Ea Kao sau phá rừng tăng gấp 5 lần so với trước, làm tăng chi phí lọc nước cho hồ thủy lợi Ea Kao – Đắk Lắk.
6.2. Miền Trung và lũ bùn sau phá rừng
Tình trạng phá rừng làm thủy điện nhỏ, đặc biệt tại Quảng Nam, Quảng Ngãi gây xói lở mạnh, chất lượng nước sông suối giảm rõ rệt. Đợt lũ năm 2020 đã ghi nhận nước đục màu cà phê chảy tràn vào vùng hạ lưu sông Vu Gia – Thu Bồn. Độ đục đo được tăng gấp 3 lần tiêu chuẩn nước thô xử lý.
6.3. Đồng bằng sông Cửu Long – nạn “khô hóa” vùng rừng tràm
Việc mất rừng tràm, rừng ngập mặn ở An Giang – Cà Mau khiến khả năng giữ nước ngọt và lọc mặn suy giảm. Khi kết hợp với biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn, chất lượng nước mặt và nước ngầm tại các vùng này bị suy giảm nghiêm trọng.
🔎 Nhiều tỉnh đã ứng dụng thiết bị HACH để đo nhanh nồng độ nitrat, pH, độ đục trong các trạm giám sát nước sông ngòi, đặc biệt trong mùa khô.
Tóm Tắt & Kết Luận:
- Phá rừng làm tăng xói mòn, DOC, nitrat, giảm lọc tự nhiên, thay đổi chu trình nước.
- Hệ quả nghiêm trọng: ô nhiễm nước, dịch bệnh, thiếu đa dạng sinh học, chi phí xử lý cao.
- Dải xanh bảo vệ ven sông, giám sát chất lượng nước bằng HACH, kỹ thuật khai thác bền vững chính là giải pháp.
HACH Việt Nam hy vọng thông tin này giúp bạn hiểu sâu về tác động của phá rừng tới chất lượng nước – và tại sao đầu tư vào công nghệ giám sát xử lý là một phần thiết yếu của quản lý nguồn nước bền vững.