Có ba thông số chất lượng nước chính để đo lường chất lượng nước: vật lý, hóa học và sinh học. Các thông số chất lượng nước vật lý bao gồm tám chỉ số chính: độ dẫn điện, độ mặn, tổng chất rắn hòa tan, độ đục, nhiệt độ, màu sắc, vị và mùi. Các thông số nước hóa học bao gồm pH, độ axit, độ kiềm, độ cứng, clo và oxy hòa tan. Thông số chất lượng nước cuối cùng là sinh học, bao gồm vi khuẩn, tảo, chất dinh dưỡng và virus.
Dù nước được sử dụng trong các quy trình công nghiệp hay trong nguồn cung cấp đô thị (nước máy), một số thông số chất lượng nước nhất định phải được đo lường. Ví dụ, Đạo luật Bảo vệ Môi trường (EPA) đã đặt ra các giới hạn pháp lý mà các ứng dụng phải tuân theo. EPA quy định rằng nước đô thị phải loại bỏ ít nhất 90 chất gây ô nhiễm khác nhau để được coi là an toàn.
Tuy nhiên, chất lượng nước không chỉ được đo bằng tổng số chất gây ô nhiễm. Các thông số chất lượng nước chính được chia thành ba loại: vật lý, hóa học và sinh học.
GIỚI THIỆU
Bạn đang tìm kiếm một hướng dẫn ngắn gọn, dễ hiểu nhưng vẫn đủ chuyên sâu để nắm vững các thông số chất lượng nước quan trọng nhất? Hãy để HACH Việt Nam – Hachvietnam.vn đồng hành cùng bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết ba nhóm chỉ tiêu chính (vật lý, hóa học, sinh học), đồng thời gợi ý cách lựa chọn và sử dụng thiết bị đo lường phù hợp cho phòng thí nghiệm, nhà máy hay hệ thống cấp nước đô thị. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực phân tích nước, HACH Việt Nam cam kết mang đến kiến thức nền tảng đáng tin cậy cùng giải pháp đo lường tối ưu, giúp bạn đảm bảo nguồn nước luôn đạt chuẩn an toàn và hiệu quả kinh tế cao nhất.
I. CÁC THÔNG SỐ VẬT LÝ TRONG ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NƯỚC
Các thông số chất lượng nước vật lý được quan sát như là kết quả của những thay đổi vật lý trong nước.
1. Độ Dẫn Điện (Ec)
Độ dẫn là một thông số nước vật lý cốt lõi. Độ dẫn điện (EC) đề cập đến khả năng của nước trong việc dẫn dòng điện qua một khoảng cách nhất định, thường được đo bằng Siemens (S) trên mỗi khoảng cách. Khả năng dẫn điện của nước đến từ nồng độ các ion trong nước.
Nồng độ ion bắt nguồn từ các chất rắn hòa tan và vật liệu vô cơ (hợp chất cacbonat, clorua và sunfua). Mức độ dẫn điện cũng phụ thuộc vào khả năng liên kết của ion với nước. Khi nồng độ ion trong nước tăng lên, EC tăng lên.
Ngoài ra, độ dẫn điện của nước phụ thuộc vào nguồn nước. Các nguồn nước bao gồm nước ngầm, nước thải đô thị, nước mưa và nước thải từ các hệ thống nông nghiệp.
Độ dẫn điện là yếu tố cần thiết để đo lường khi đánh giá chất lượng nước vì nó có thể phát hiện mức độ ô nhiễm của nước. Nước có EC cao có lượng chất gây ô nhiễm lớn hơn, trong khi nước có chất lượng tốt như nước uống có ít chất gây ô nhiễm hơn, và do đó không thể dẫn điện.
Cách dễ nhất để đo EC trong nước là sử dụng máy đo độ dẫn điện. Một điện áp được áp dụng giữa hai điện cực bên trong đầu dò EC sau khi được đưa vào nước. Điện trở của nước (hoặc vật liệu gây ô nhiễm) gây ra sự sụt giảm điện áp, sau đó được sử dụng để tính toán mức độ dẫn điện.
Các khoảng độ dẫn điện điển hình trong các loại nước khác nhau được liệt kê dưới đây:
- Nước cất: 0.5-3
- Nước máy: 50-800
- Nước uống đóng chai: 30-1,500
- Suối nước ngọt: 100-2,000
- Nước thải công nghiệp: 10,000
- Nước biển: 55,000
2. Độ Mặn & Chất Lượng Nước
Độ mặn đề cập đến hàm lượng muối trong nước. Khi các ion hòa tan làm tăng độ dẫn điện cùng với độ mặn, hai thông số nước này được đo cùng nhau. Ion muối chính trong nước làm tăng độ mặn là natri clorua. Tuy nhiên, các ion muối khác như natri, cacbonat, clorua và sunfat cũng có thể làm tăng độ mặn trong nước.
Lượng muối hòa tan quá mức trong nước có thể gây ra nhiều vấn đề. Các vấn đề chính nằm trong nước uống, các ứng dụng nông nghiệp và sức khỏe hệ sinh thái thủy sinh. Khi độ mặn cao, sự ăn mòn của máy móc công nghiệp và cơ sở hạ tầng xảy ra. Môi trường có hàm lượng muối hòa tan cao cũng có thể gây ra mối đe dọa cho các loài kháng muối, làm thay đổi đa dạng sinh học trong khu vực đó, và trong trường hợp nghiêm trọng, làm thay đổi cấu trúc hệ sinh thái thủy sinh.
Độ mặn được đo bằng phần trăm (%) hoặc phần nghìn (ppt). Cách tốt nhất để đo độ mặn của nước là bằng máy đo độ dẫn điện, khúc xạ kế hoặc tỷ trọng kế.
Giá trị Độ mặn & Ứng dụng:
- Nước ngọt: <0.05% / <0.5 ppt – Nước uống và mọi hoạt động tưới tiêu
- Nước lợ: 0.1-0.2% / 1-2 ppt – Tưới tiêu cho một số loại cây trồng
- Nước mặn: 0.2-1.0% / 2-10 ppt – Chăn nuôi
- Nước rất mặn: 1.0-3.5% / 10-35 ppt – Nước ngầm mặn & một số vật nuôi
- Nước biển: >3.5% / >35 ppt – Khai thác mỏ & sử dụng công nghiệp
3. Tổng Chất Rắn Hòa Tan (Tds)
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) xâm nhập vào nước từ nước thải, dòng chảy nông nghiệp, nước thải công nghiệp hoặc việc sử dụng hóa chất xử lý nước. Càng nhiều TDS lơ lửng hoặc ở dạng huyền phù trong nước, độ dẫn điện của nước càng cao.
Tuy nhiên, mức TDS cao không nhất thiết có nghĩa là nước có hại. Một số nguồn nước có thể có lượng TDS cao, nhưng nước có thể có hàm lượng khoáng chất tự nhiên cao. EPA đề nghị rằng nước có mức TDS cao hơn 500 ppm được coi là quá cao, và nước chứa hơn 1.000 ppm TDS được coi là không an toàn, và do đó không nên tiêu thụ.
0ppm 40 100 200 300 400 500ppm
Nước uống lý tưởng từ Suối tự nhiên | Nước chấp nhận được | Giới hạn | Nước máy trung bình | Có thể nguy hiểm | Tiềm ẩn nguy hiểm
Mặc dù máy đo TDS là cách dễ nhất để đo mức TDS trong nước, quy trình này hơi khó khăn hơn vì nó không cho bạn biết loại TDS nào có trong nước. Do đó, phương pháp thực sự duy nhất để đo TDS là bằng bộ xét nghiệm nước tại nhà hoặc gửi mẫu nước để phân tích tại phòng thí nghiệm.
Để xác định tổng chất rắn hòa tan trong nước là gì, nước được làm bay hơi và cân. Điều này cho phép bạn xác định lượng vật liệu hữu cơ trong nước. Tuy nhiên, mặc dù đây là phương pháp đáng tin cậy và chính xác nhất, nó lại tốn kém nhất.
TDS được đo theo thể tích nước. Các đơn vị được sử dụng là miligam trên lít (mg/L) hoặc phần triệu (ppm).
Phân loại chất lượng nước theo Tổng chất rắn hòa tan:
- Nước ngọt: <1,500 mg/L
- Nước lợ: 1,500 – 5,000 mg/L
- Nước biển: >5,000 mg/L
4. Độ Đục & Chất Lượng Nước
Độ đục đề cập đến độ mờ của nước. Điều kiện độ đục cao là do chất rắn lơ lửng hoặc các hạt nhỏ gây ra; khi nồng độ tổng chất rắn lơ lửng (TSS) và TDS trong nước tăng lên, độ đục cũng tăng theo.
Đây là lý do tại sao cảm biến độ đục được yêu cầu trong một loạt các ngành công nghiệp và ứng dụng. Ví dụ, phân tích độ đục của đồ uống như rượu vang và bia và đo lường chất lượng nước trong các hệ thống nước thải, môi trường thủy sinh và nguồn cung cấp nước uống.
Mức độ đục thường tăng lên khi nồng độ cao hơn của đất sét, bùn và chất hữu cơ bị hòa tan hoặc lơ lửng trong nước. Nước đục không chỉ làm cho nước uống bị đục, nó còn là một chỉ số quan trọng của trầm tích lơ lửng trong nước, sự hiện diện của mầm bệnh, vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm khác.
Độ đục cao liên quan đến các vấn đề sau:
- Chi phí xử lý cao
- Tăng chất dạng hạt – liên quan đến tổn thương mang và ức chế tăng trưởng ở cá
- Nước đục có thể hấp thụ kim loại nặng dễ dàng hơn
- Mức DO thấp
Máy đo độ đục nephelometer (cảm biến/máy đo độ đục) được sử dụng để đo lượng ánh sáng có thể đi qua nước, được đo bằng Đơn vị Độ đục Nephelometric (NTU) hoặc Đơn vị Độ đục Formazin (FTU).
Các phương pháp cũ như đĩa Secchi cũng có thể được sử dụng. Các nhà hải dương học thường sử dụng chúng để đo độ đục ngoài biển. Tuy nhiên, cách tốt nhất để có được kết quả độ đục chính xác cao là sử dụng máy đo độ đục. Dù bạn sử dụng phương pháp kiểm tra độ đục nào, các đơn vị khác nhau đã được thiết kế để chuẩn hóa kết quả độ đục.
Mức độ đục cho Nguồn cung cấp Nước uống:
- Các nước đang phát triển: <5 NTU
- Các nước phát triển: <1 NTU
5. Nhiệt Độ
Nhiệt độ đo năng lượng động học của các phân tử trong nước, được đo bằng độ F hoặc độ C. Nhiệt độ là một trong những thông số thiết yếu nhất của chất lượng nước, vì nó ảnh hưởng đến hoạt động sinh học và sự phát triển trong nước, cộng với nó có ảnh hưởng trực tiếp đến hóa học nước, ảnh hưởng đến các thông số chất lượng nước chính khác.
Ví dụ, nhiệt độ ảnh hưởng đến các thông số chất lượng nước khác sau đây:
- pH: Khi mức nhiệt độ tăng, mức pH giảm
- Oxy hòa tan: Khi nhiệt độ tăng, mức DO hòa tan giảm vì oxy hòa tan và nhiệt độ có mối quan hệ nghịch đảo
- Độ dẫn điện: EC tăng trong chất bán dẫn khi nhiệt độ tăng
Oxy hòa tan | Độ mặn/TDS | Độ dẫn điện |
Tốc độ trao đổi chất + Quang hợp | Nhiệt độ | CO2 |
Độc tính hợp chất | pH |
Cảm biến nhiệt độ là cách dễ nhất để theo dõi nhiệt độ. Cảm biến nhiệt độ là thiết bị được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta để đo nhiệt độ trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng.
Cảm biến nhiệt độ cung cấp các phép đo có thể đọc được từ các tín hiệu điện bên trong cảm biến nhiệt độ. Khi phát hiện sự thay đổi nhiệt độ, một điện áp hoặc điện trở được tạo ra trên các cực diode bên trong đầu dò nhiệt độ.
6. Màu Sắc Cũng Là Yếu Tố Đánh Giá Chất Lượng Nước
Nước được sử dụng trong nhà nên không màu. Nếu nước máy có màu xanh lam hoặc xanh lục, đó là dấu hiệu của các chất lạ như vi sinh vật và hạt nhỏ. Chất hữu cơ phân hủy cũng có thể làm thay đổi màu sắc của nước, và điều này thường thấy trong các vũng nước tù đọng như đầm lầy.
Các vật liệu vô cơ như đất và đá cũng có thể làm thay đổi màu sắc của nước. Mặc dù vật liệu vô cơ có thể thay đổi màu sắc, chúng không làm thay đổi vị của nước.
Tin tốt là, kiểm tra màu sắc của nước rất dễ dàng, vì có thể thực hiện bằng mắt thường. Tất cả những gì cần thiết là một loạt các lam kính hoặc ống nghiệm để so sánh mẫu nước. Có nhiều bài kiểm tra thẻ màu có sẵn cho cả sử dụng tại nhà và ứng dụng công nghiệp. Đối với các phép đo màu có độ chính xác cao, máy đo màu (một loại cảm biến màu) được sử dụng.
Màu sắc thường được đo bằng đơn vị màu thực (TCU), trong đó 1 TCU bằng với màu được tạo ra bởi 1 mg bạch kim trên mỗi lít dưới dạng ion chloroplatinate. Đối với nguồn cung cấp nước uống, tiêu chuẩn EPA khuyến nghị rằng tất cả nước uống được phải có màu nhỏ hơn 15 TCU. Màu được phân loại từ 0 đến 70 TCU, trong đó nước tinh khiết gần như không màu.
7. Vị & Mùi Phản Ánh Chất Lượng Nước
Các thông số chất lượng nước vật lý cuối cùng là vị và mùi. Chúng đi đôi với nhau, vì thường khi vị của nước thay đổi, một mùi được tạo ra. Điều này thường là do một chất lạ trong nước. Đây thường là các vật liệu hữu cơ và hợp chất vô cơ.
Những thay đổi về vị và mùi có thể bắt nguồn từ vật liệu hữu cơ, hợp chất vô cơ, nguồn sinh học (vi sinh vật thủy sinh), quá trình khử trùng bằng clo và các vấn đề xử lý nước khác, và hoạt động của vi sinh vật.
7.1. Phân loại điển hình cho mùi:
- A: Không mùi
- B: Sunfua (Lưu huỳnh)
- C: Clo
- D: Đất
- E: Trái cây
- F: Nhiên liệu
- G: Sữa
- H: Dầu
- I: Xà phòng
- J: tanh
7.2. Phân loại điển hình cho vị:
- A: Không vị
- B: Ngọt
- C: Mặn
- D: Chua
- E: Đắng
II. CÁC THÔNG SỐ HÓA HỌC TRONG ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NƯỚC
Các thông số chất lượng nước hóa học đánh giá các đặc tính hóa học của nước.
1. pH
Một trong những thông số chất lượng nước hóa học quan trọng nhất là pH, và nó luôn phải là phép đo đầu tiên khi đánh giá chất lượng nước.
Mức pH cao có thể dẫn đến nước có vị đắng. pH cao cũng làm cho đường ống nước và các thiết bị công nghiệp khác bị đóng cặn, ăn mòn vật liệu, và do đó, làm tăng mức độ độc hại trong nước.
Sự tăng pH cũng là một vấn đề đối với bể bơi và các ứng dụng khác yêu cầu clo làm chất khử trùng, vì pH cao làm giảm hiệu quả của hóa chất.
Có nhiều cách để đo pH của nước. Cách đơn giản nhất là dùng bộ giấy thử pH. Tuy nhiên, chúng tôi luôn khuyên dùng cảm biến pH với đầu dò pH để có độ chính xác cao và kết quả đáng tin cậy. Cảm biến pH cũng là cách nhanh nhất để xem nước có tính axit hay kiềm. Đầu dò pH phát hiện thế hydro (pH), thường có phạm vi từ 0-14. Chỉ số lớn hơn 7.0 là kiềm hoặc bazơ, bất cứ chỉ số nào thấp hơn 7.0 là axit, và 7.0 là trung tính. Nước uống có độ pH từ 6.5 đến 8.5.
Tăng độ axit | Trung tính | Tăng độ kiềm |
0 Axit ắc quy | 1 Axit dạ dày | 2 Nước chanh |
Việc đo pH cho chúng ta biết có bao nhiêu hydro trong nước. Ví dụ, nước có nồng độ ion hydro cao hơn là axit, trong khi nước bazơ chứa rất ít.
Axit: pH < 7 | Trung tính: pH = 7 | Bazơ: pH > 7 |
(Hình ảnh các ion H+ dày đặc) | (Hình ảnh các ion H+ thưa hơn) | (Hình ảnh các ion H+ rất thưa) |
Sử dụng đầu dò pH khi đo pH là quan trọng đối với nhiều ngành công nghiệp, đó là lý do tại sao có các cảm biến pH khác nhau cho các ứng dụng khác nhau.
Việc hiệu chuẩn máy đo pH thường xuyên là điều cần thiết để đảm bảo các phép đo chính xác. Theo thời gian, cảm biến pH có thể bị trôi khỏi cài đặt hiệu chuẩn ban đầu. Khi việc hiệu chuẩn không còn khắc phục được các vấn đề kiểm tra pH, có thể đã đến lúc thay thế đầu dò pH.
2. Độ Axit
Độ axit đo mức độ axit trong nước, được đo bằng đầu dò/cảm biến pH. Nước có tính axit là do các axit vô cơ hòa tan, carbon dioxide và muối thủy phân gây ra. Nước có tính axit có thể ảnh hưởng đến hoạt động sinh học trong nước và tăng sự ăn mòn từ các phản ứng hóa học.
CO2 (CARBON DIOXIDE) + H2O (NƯỚC) -> H2CO3 (AXIT CARBONIC) -> H+ (ION HYDROGEN) + HCO3- (BICARBONAT)
Ít Axit ————————————> Nhiều Axit
3. Độ Kiềm
Độ kiềm cho biết khả năng trung hòa axit của nước, được đo bằng cảm biến pH. Độ kiềm rất quan trọng để đo lường chất lượng nước, vì nó xác định lượng soda ash cần được thêm vào để trung hòa nước.
Nước trở nên kiềm khi các ion bicarbonate, hydroxide và carbonate hòa tan trong nước. Nước có độ kiềm rất cao cho thấy sự ô nhiễm.
4. Độ Cứng Của Nước
Độ cứng của nước đề cập đến hàm lượng khoáng chất của nước. Nếu nước được coi là cứng, canxi hoặc magiê có thể là nguyên nhân. Tự nhiên, nước ngầm có độ cứng lớn hơn nước mặt vì nước ngầm tiếp xúc nhiều hơn với khoáng chất và ion.
Nếu nước cứng không được xử lý, nó có thể gây đóng cặn trong hệ thống đường ống và gây khó khăn khi tắm rửa.
Máy đo màu hoặc que thử độ cứng đo độ cứng của nước.
5. Oxy Hòa Tan (Do)
Oxy hòa tan (DO) đề cập đến lượng oxy hòa tan trong nước. Oxy hòa tan đi vào nước từ sự hấp thụ trực tiếp từ khí quyển, sản phẩm phụ của quá trình quang hợp của thực vật và từ dòng chảy nước ngầm.
Oxy hòa tan là một trong những chỉ số quan trọng nhất về chất lượng nước trong các hệ thống xử lý nước và bể cá, và do đó, nó là một thông số chất lượng nước quan trọng cần theo dõi vì nó xác định xem nước có bị ô nhiễm hay không. Nếu mức oxy giảm đột ngột trong môi trường thủy sinh, các sinh vật thủy sinh không thể tồn tại.
Phần triệu (ppm) – Oxy hòa tan
1 2 3 | 4 5 | 6 7 8 | 9 10
—|—|—|—
(Hình cá chết) Quá thấp cho quần thể cá | (Hình cá ít) Gây căng thẳng cho cá | (Hình cá vừa) Chấp nhận được cho sinh sản và tăng trưởng | (Hình cá nhiều) Hỗ trợ quần thể cá phong phú
Khi mức DO giảm xuống dưới 3 ppm, chúng bắt đầu gây chết cho cá. Sự gia tăng nhiệt độ, chất hữu cơ phân hủy và những thay đổi thời tiết khắc nghiệt là những nguyên nhân chính gây ra sự sụt giảm mức DO.
Nhưng, nếu DO cao trong nước, hãy yên tâm, chất lượng nước cũng cao. Tuy nhiên, trong khi mức DO cao cải thiện vị của nước uống*, nó có thể ăn mòn hệ thống đường ống nước.
*Nước uống nên có nồng độ DO trên 6.5-8 mg/L và trong khoảng 80-120%.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức DO trong nước, nhưng sự thay đổi nhiệt độ của nước là phổ biến nhất, tiếp theo là độ mặn và áp suất. Một điều bạn không cần lo lắng là oxy hòa tan ảnh hưởng đến độ pH của nước. Vì không có mối liên hệ hóa lý giữa hai yếu tố này, chúng không ảnh hưởng lẫn nhau.
Oxy hòa tan được đo bằng máy đo và đầu dò DO điện hóa hoặc phương pháp Winkler.
Đầu dò oxy hòa tan đo lượng oxy khuếch tán qua màng thấm (hoặc bán thấm). Bởi vì oxy hòa tan có mối quan hệ nghịch đảo với nhiệt độ, đầu dò nên được hiệu chuẩn trước mỗi lần sử dụng. Mức độ mặn cũng phải được theo dõi chặt chẽ cùng với DO. Khi độ mặn tăng, DO giảm theo cấp số nhân.
III. CÁC THÔNG SỐ SINH HỌC CẦN QUAN TÂM KHI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NƯỚC
Các thông số chất lượng nước sinh học xem xét các đặc điểm để mô tả sự hiện diện hoặc vắng mặt của mầm bệnh trong nước và các sinh vật vi sinh khác.
1. Vi Khuẩn
Hàm lượng vi khuẩn cho chúng ta biết rất nhiều về chất lượng nước. Vi khuẩn là những sinh vật đơn bào nhỏ có thể sinh sản nhanh chóng nếu độ pH và nhiệt độ của nước cho phép. Thật không may, vì vi khuẩn nhân lên với tốc độ nhanh như vậy, chúng gần như không thể đo lường được. Tuy nhiên, những gì chúng ta biết là vi khuẩn sinh sản với tốc độ chậm hơn nhiều trong môi trường lạnh hơn và những khu vực thiếu chất dinh dưỡng.
Nếu nước chứa một số lượng lớn vi khuẩn, nước sẽ sớm trở nên không an toàn, chứa các bệnh lây truyền qua đường nước như thương hàn và tả.
2. Tảo
Tảo là thực vật thủy sinh hiển vi chứa chất diệp lục (sắc tố quang hợp). Chúng ăn vật liệu vô cơ, chuyển đổi nó thành vật liệu hữu cơ thông qua quá trình quang hợp.
Tảo có thể chỉ ra chất lượng nước kém, và nhiều chỉ số tảo được sử dụng trong các hệ thống nước để đánh giá điều kiện môi trường. Sự nở hoa của tảo là chỉ số của mùi hôi và vị kém trong nước. Ngoài ra, vì một số loài tảo (ví dụ, tảo lam) có thể gây ra những rủi ro sức khỏe nghiêm trọng, tảo nên được theo dõi khi đánh giá chất lượng nước.
3. Chất Dinh Dưỡng
Chất dinh dưỡng có liên quan chặt chẽ đến tảo. Khi chất dinh dưỡng trong nước (đặc biệt là nitơ) tăng lên, sự phát triển quá mức của tảo có thể xảy ra, do đó làm cạn kiệt mức oxy.
4. Virus
Virus là nguyên nhân chính gây ra các bệnh lây truyền qua đường nước và liên quan đến nước ở người. Việc xét nghiệm virus trong nước cho chúng ta biết rất nhiều về chất lượng nước, và liệu nước có cần xử lý trước khi sử dụng hay không.
Việc xét nghiệm virus đòi hỏi kính hiển vi điện tử mạnh mẽ hoặc phương pháp xét nghiệm PCR. Phương pháp PCR được ưa chuộng hơn vì chúng có thể nhanh chóng phát hiện tất cả các nhóm virus gây bệnh lây truyền qua đường nước.
Mặc dù khó khăn trong việc xét nghiệm và xử lý virus trong nước, chúng thường được loại bỏ trong quá trình lọc và khử trùng nước.
IV. TÓM TẮT
Hiểu rõ và kiểm soát chặt chẽ các thông số EC, TDS, pH, DO… không chỉ giúp tuân thủ quy định pháp lý mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tối ưu vận hành hệ thống xử lý nước. Hy vọng sau khi đọc xong, bạn đã nắm được “chìa khóa” đánh giá chất lượng nước một cách khoa học và toàn diện. Nếu cần thêm tư vấn chuyên sâu hoặc muốn trải nghiệm các thiết bị phân tích nước tiên tiến, hãy truy cập HACH Việt Nam – Hachvietnam.vn ngay hôm nay. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình nâng cao chất lượng và giá trị nguồn nước!