Công nghệ thực phẩm đang hiện diện và tác động mạnh mẽ đến mọi khía cạnh của ngành công nghiệp thực phẩm, từ khâu sản xuất, chế biến, bảo quản, đóng gói, phân phối đến tiêu thụ. Không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu lãng phí và chi phí, công nghệ thực phẩm còn đóng vai trò quan trọng trong việc mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm an toàn, dinh dưỡng, ngon miệng và có thời hạn sử dụng lâu hơn.
Qua bài viết này HACH Việt Nam muốn giới thiệu với bạn đọc những lợi ích của công nghệ thực phẩm và cách lựa chọn thiết bị cần thiết cho một phòng thí nghiệm thực phẩm.
Lợi ích của công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm mang đến nhiều lợi ích to lớn cho ngành công nghiệp thực phẩm và người tiêu dùng:
- Nâng cao hiệu quả sản xuất: Công nghệ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí, tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất.
- Cải thiện chất lượng thực phẩm: Công nghệ giúp tạo ra thực phẩm an toàn, dinh dưỡng, ngon miệng và có thời hạn sử dụng lâu hơn.
- Bảo vệ môi trường: Công nghệ giúp giảm thiểu tác động đến môi trường trong quá trình sản xuất, chế biến và bảo quản thực phẩm.
- Đảm bảo an ninh lương thực: Công nghệ giúp tăng năng suất sản xuất, giảm thiểu lãng phí, đảm bảo nguồn cung thực phẩm cho dân số ngày càng tăng.
- Mở rộng thị trường: Công nghệ giúp tạo ra các sản phẩm thực phẩm mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
I. Các lĩnh vực ứng dụng của công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của ngành công nghiệp thực phẩm:
1. Sản xuất nông nghiệp
Công nghệ sinh học ứng dụng trong nông nghiệp đã tạo ra những giống cây trồng có năng suất cao, chống chịu sâu bệnh và thích nghi với biến đổi khí hậu. Nông nghiệp chính xác, với sự hỗ trợ của các thiết bị cảm biến, máy bay không người lái và phần mềm, giúp quản lý hiệu quả các yếu tố sản xuất như nước, phân bón, thuốc trừ sâu, nâng cao năng suất và giảm thiểu tác động đến môi trường. Công nghệ thực phẩm cũng góp phần thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ, mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm sạch và an toàn.
2. Chế biến thực phẩm
Công nghệ chế biến thực phẩm tiên tiến đã mang đến những phương pháp hiệu quả và an toàn hơn. Từ công nghệ chế biến nhiệt, đảm bảo an toàn và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng, đến công nghệ đông lạnh, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên hương vị, công nghệ màng mỏng giúp bảo quản thực phẩm, tăng thời hạn sử dụng… Công nghệ chế biến vi sóng đã cách mạng hóa cách chúng ta làm nóng và chế biến thực phẩm, mang đến sự tiện lợi và tốc độ.
3. Bào quản thực phẩm
Trong việc bảo quản thực phẩm, công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc giữ cho sản phẩm tươi ngon lâu hơn. Công nghệ bảo quản lạnh và đông lạnh giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, giữ nguyên chất lượng và hương vị của thực phẩm. Công nghệ bảo quản khô và đóng hộp giúp bảo quản thực phẩm trong thời gian dài, đảm bảo an toàn và chất lượng.
4. Đóng gói thực phẩm
Công nghệ đóng gói thực phẩm đã tạo ra những giải pháp tối ưu cho việc bảo quản và vận chuyển sản phẩm. Công nghệ đóng gói chân không, khí trơ, màng mỏng giúp giữ nguyên hương vị, chất lượng và thời hạn sử dụng. Công nghệ đóng gói tiện lợi đã đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại, mang đến những sản phẩm dễ sử dụng, tiện dụng.
5. Phân phối thực phẩm
Công nghệ phân phối thực phẩm cũng được nâng cao đáng kể, nhằm đảm bảo thực phẩm được vận chuyển và bảo quản tốt nhất trong suốt quá trình phân phối. Công nghệ chuỗi lạnh, GPS, và quản lý kho giúp tối ưu hóa quá trình phân phối, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
6. Tiêu thụ thực phẩm
Công nghệ in 3D thực phẩm đã xuất hiện, cho phép tạo ra các sản phẩm thực phẩm có hình dạng và cấu trúc độc đáo. Công nghệ thực phẩm cá nhân hóa, nhằm tạo ra các sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng người, đang được phát triển mạnh mẽ. Công nghệ thực phẩm thông minh sử dụng cảm biến và phần mềm để theo dõi và quản lý chế độ ăn uống của người dùng, góp phần nâng cao sức khỏe.
II. Xu hướng phát triển của công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm đang phát triển không ngừng với những xu hướng nổi bật:
- Công nghệ nano: Ứng dụng các vật liệu nano trong chế biến và bảo quản thực phẩm, giúp tạo ra các sản phẩm có tính năng vượt trội.
- Trí tuệ nhân tạo: Sử dụng AI để tối ưu hóa quy trình sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm, cũng như dự đoán nhu cầu thị trường.
- Công nghệ blockchain: Sử dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc thực phẩm, đảm bảo an toàn và minh bạch cho chuỗi cung ứng.
- Công nghệ thực phẩm thay thế: Phát triển các sản phẩm thực phẩm thay thế từ nguồn gốc thực vật, côn trùng, tảo biển…
Tổng kết
Công nghệ thực phẩm là động lực chính cho sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm. Nó giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện chất lượng thực phẩm, bảo vệ môi trường, đảm bảo an ninh lương thực và mở rộng thị trường. Với những tiến bộ không ngừng, công nghệ thực phẩm sẽ tiếp tục cách mạng hóa ngành công nghiệp thực phẩm trong tương lai, mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm an toàn, dinh dưỡng và hấp dẫn hơn.
HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN THIẾT BỊ CỦA HACH CHO ỨNG DỤNG THỰC PHẨM
HACH® cung cấp công cụ phù hợp cho mọi nhu cầu ứng dụng của bạn, từ giám sát quy trình đến kiểm soát chất lượng và xử lý nước thải, dù là ứng dụng khó khăn hay cơ bản. Bộ sản phẩm hóa chất, máy quang phổ, thiết bị đo điện hóa và đầu dò, cũng như máy phân tích để bàn đa dạng của HACH mang đến phạm vi phân tích rộng nhất trong ngành.
Máy quang phổ DR3900 và hóa chất
Máy quang phổ dòng DR và hóa chất Hach được xây dựng dựa trên hơn 7 thập kỷ đổi mới về chất lượng nước để cung cấp kết quả chính xác và đáng tin cậy nhất. Kỹ thuật tích hợp thiết bị và hóa chất của Hach là tiêu chuẩn của ngành.
Titralab AT1000
Máy phân tích Titralab là máy chuẩn độ tự động một chạm. Các gói ứng dụng bao gồm nhiều thông số phổ biến trong sản xuất thực phẩm, bao gồm pH, kiềm, độ dẫn điện và độ cứng.
AT1000 biến việc chuẩn độ thành một phân tích dễ dàng và đáng tin cậy cho bất kỳ người dùng nào.
Máy đo đa chỉ tiêu đề bàn HQ440D
Máy đo đa chỉ tiêu đề bàn Hach HQD và bộ đầu dò Intellical đa năng mang đến sự đơn giản và nhất quán cho các phép đo điện hóa. Từ pH, đến DO, đến ORP, đến ISE – các sản phẩm điện hóa của Hach mang đến kết quả chất lượng cao nhất trong một gói sản phẩm chắc chắn.
Máy đo độ đục TL23
Việc đo độ đục chưa bao giờ dễ dàng hơn thế. Máy đo độ đục TL23 là tiêu chuẩn cho các ứng dụng độ đục công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Với nguồn sáng tungsten hoặc LED và hệ quang học đã được chứng minh, không có thiết bị nào khác mang đến các phép đo đáng tin cậy, chính xác và ổn định hơn.
Bộ lấy mẫu tự động AS950
Bộ lấy mẫu tự động AS950 biến việc lấy mẫu trở nên dễ dàng và đáng tin cậy. Thiết kế chắc chắn giúp giảm bảo trì xuống mức tối thiểu và tăng thời gian hoạt động tối đa. AS950 có thể được cấu hình cho hầu hết mọi phương án lấy mẫu: cố định hoặc di động, một chai hoặc nhiều chai, hỗn hợp hoặc từng phần.
Phép đo quang phổ
Thông số | Nền tảng | Số hiệu sản phẩm | Phạm vi* |
Nhu cầu oxy hóa học | Máy quang phổ dòng DR | LCI400/LC1500/<br>LCK014/114/314/514/<br>614/714/914/1014/1414 | 0-60,000 mg/L O2 |
Nitrate | Máy quang phổ dòng DR | LCK339/340 | 0.23-35 mg/L NO3-N |
Phosphate | Máy quang phổ dòng DR | LCK348/349/350/049 | 0.05-30,0 mg/L PO4-P |
Ammonium | Máy quang phổ dòng DR | LCK302/303/304/305 | 0.015-130 mg/L NH4-N |
Nitơ tổng | Máy quang phổ dòng DR | LCK138/238/338 | 40-900 mg/L N |
Nitrite | Máy quang phổ dòng DR | LCK341/342 | 0.015-6,0 mg/L NO2-N |
Chloride | Máy quang phổ dòng DR | LCK311 | 1-11,000 mg/L CI |
Axit hữu cơ | Máy quang phổ dòng DR | LCK365 | 50-2,500 mg/L CH3COOH |
Clo | Máy quang phổ dòng DR | LCK310/410 | 0.05 – 2.0 mg/L Cl2 |
Sắt | Máy quang phổ dòng DR | LCK320/321/521 | 0.01- 6.0 mg/L Fe |
Sunfat | Máy quang phổ dòng DR | LCK153/353 | 0.1 – 4.0 mg/L |
Chất hoạt động bề mặt anion | Máy quang phổ dòng DR | LCK332/432 | 1-100 mg/L TND |
Chất hoạt động bề mặt cation | Máy quang phổ dòng DR | LCK331 | 0.2 – 2.0 mg/L |
Chất hoạt động bề mặt phi ion | Máy quang phổ dòng DR | LCK333/334/433 | 0.2 – 2,0000 mg/L TRITONx100 |
Tổng lượng cacbon hữu cơ | Máy quang phổ dòng DR | LCK385/386/387 | 3-3,000 mg/L C |
Độ cứng | Máy quang phổ dòng DR | LCK327/427 | dH |
*Phạm vi phản ánh nhiều hóa chất. Liên hệ nhân viên kinh doanh để biết thêm chi tiết.
Phép đo điện hóa
Thông số | Nền tảng | Điện cực | Phạm vi |
pH | Đồng hồ đo dòng HQD | PHC201 | 0-14 pH |
Độ dẫn điện | Đồng hồ đo dòng HQD | CDC401 | 0.01 – 20,0000 µS/cm |
BOD | Đồng hồ đo dòng HQD | LBOD101 | 0.1-20.00 mg/L O2 |
DO | Đồng hồ đo dòng HQD | LDO101 | 0.1-20.00 mg/L O2 |
ORP | Đồng hồ đo dòng HQD | MTC101 | ±1,200 mV |
Amoniac | Đồng hồ đo dòng HQD | ISENH3181 | 0.01-14,000 mg/L NH3-N |
Natri | Đồng hồ đo dòng HQD | ISENA381 | 0.02-23,000 mg/L Na |
Chloride | Đồng hồ đo dòng HQD | ISECL181 | 0.1-35,500 mg/L CI |
Máy phân tích
Thông số | Nền tảng | Phương pháp | Phạm vi |
pH | AT1000 | Điện thế | 0-14 pH |
Độ kiềm | AT1000 | Chuẩn độ điện thế | 40-2,000 mg/L CaCO3 |
Độ dẫn điện | AT1000 | Điện thế | 0.01 – 200,000 µS/cm |
Độ cứng (ISE) | AT1000 | Chuẩn độ điện thế | 20-720 mg/L CaCO3 |
Độ ẩm (Karl Fischer) | AT1000 | Chuẩn độ thể tích | 0-100% H2O |
Chloride | AT1000 | Chuẩn độ điện thế | 5-400 mg/L CI |
Độ chua | AT1000 | Chuẩn độ điện thế | 2-24.3 mg/L C6H8O7 |
Clo (Tổng) | AT1000 | Chuẩn độ đo dòng | 0.003-5 mg/L Cl2 |
Hàm lượng muối | AT1000 | Chuẩn độ điện thế | 0.1-15% NaCl |
Độ đục | Máy đo độ đục TL23 | Đo độ đục | 0.01-10,000 NTU |
Tổng cacbon hữu cơ | Máy phân tích QBD1200 | UV/Persulfate | 0.4-100 mg/L TOC |
Phép đo vi sinh vật
Thông số | Nền tảng | Phương pháp | Phạm vi |
Nấm men và nấm mốc | Thử nghiệm bằng que | DOC316.53.01223 | 102-10° CFU |
Tổng vi khuẩn hiếu khí | Thử nghiệm bằng que | DOC316.53.01223 | 102-107 CFU |