Đặc tính:
Máy đo để bàn đa thông số Hach HQ430d
Được thiết kế dành cho các chuyên gia chất lượng nước, Hach HQ430d là máy đo để bàn có nhiều cải tiến giúp giảm thiểu các công việc liên quan đến đo đạc. Các máy HQd được dùng với các điện cực thông minh có thể tự động nhận diện thông số đo, dữ liệu hiệu chuẩn và cài đặt phương pháp để giảm tối đa các sai số và thời gian cài đặt.
Máy dùng đo 1 kênh với bất kì thông số sau đây: pH, độ dẫn điện, oxy hòa tan, ISE và các thông số khác thuộc dòng điện cực IntelliCAL®
Điện cực thông minh ,“cắm là chạy”, nhận diện nhanh chóng và dễ dàng các thông số đo của điện cực.
Màn hình nền cực sáng và phông chữ to giúp đọc dễ dàng.
Các cổng cắm USB trên máy để truyền dữ liệu đơn giản, cổng kết nối thiết bị ngoại vi và để cập nhật phần mềm
Bảo hành 3 năm.
Thông số kĩ thuật
Thông số đo: pH, mV, ISE, ORP/Redox, DO, độ dẫn, TDS, độ mặn, độ điện trở, nhiệt độ
Tính toán BOD5/CBOD: có thể tính toán tỉ lệ này nếu sử dụng kèm với chương trình phần mềm quản lý Hach WIMS BOD
Số lượng pin sử dụng: 4 pin
Điều chỉnh điện trở dây cáp: không cần thiết-digital
Lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn: được lưu lại và có thể xem lại
Cài đặt nhắc nhở/báo/khoảng cách thời gian hiệu chuẩn: 2 giờ đến 7 ngày
Đạt chuẩn: CE.WEEE
Xuất dữ liệu: qua ngõ USB kết nối với PC hoặc qua thẻ đọc
Tự động chuyển toàn bộ dữ liệu đã lưu hoặc khi thực hiện đọc giá trị
Số liệu dữ liệu ghi lại: 500 kết quả
Dữ liệu lưu theo GLP/ISO cùng với chi tiết kết quả hiệu chuẩn
Chi tiết hiệu chuẩn và kiểm chuẩn được lưu dạng event trong data log
Tự động lưu lại khi chọn chế độ nhấn để đọc hoặc lưu dữ liệu theo chế đọ đọc giá trị theo khoảng thời gian Ở chế độ đọc liên tục phải thực hiện lưu dữ liệu bằng tay
Kích thước: 89 mm x 173 mm x 234 mm
Màn hình: 240 x 160 pixel
Chức năng khóa màn hình: chế độ đọc liên tục hoặc nhấn để đọc có thể chọn đọc giá trị trung bình (với điện cực LDO)
Độ chuẩn xác, độ dẫn điện: ± 0.5 % từ 1µS/cm – 200 mS/cm
Thang đo độ dẫn: 0.01 µS/cm đến 200 mS/cm
Độ phân giải: 5 digit µS/cm, 2 digits µS/cm
Dung dịch chuẩn: người sử dụng cài đặt
Đo độ mặn: 0 42 g/kg
Độ phân giải: 0.01 ppt
Đo TDS: 0.0 50.0 mg/L
Thang đo DO: 0.01 đến 20.0 mg/L (0 – 200%)
Độ phân giải DO: 0.01 mg/L 0.1 % mg/L
Thang đo ORP: -1500 đến 1500 mV
Hiệu chuẩn điện cực ORP: dung dịch chẩn định trước (gồm có dung dịch Zobell)
Thang đo mV: -1500 đến 1500 mV
Độ chuẩn xác mV: ± 0.1 mV
Độ phân giải mV: 0.1 mV
Độ chuẩn xác nhiệt độ: 0.3 °C
Bù trừ nhiệt độ: Off, automatic, và manual (tự động bù trừ tùy theo thông số )
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C
Độ ẩm hoạt động: 90 % độ ẩm tương đối, không điểm sương
Nhiệt độ hoạt động: 5 đến 45 °C
Ngõ ra: USB đến PC / flash stick
Cấp bảo vệ: IP54
Đo trực tiếp ISE: Có
Hiệu chuẩn điện cực ISE: xem hướng dẫn của từng điện cực ISE
Ngôn ngữ: 13
Khối lượng: 0.850 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.