Nước là nền tảng của sự sống – yếu tố không thể thiếu trong sinh hoạt, sản xuất và môi trường. Tuy nhiên, kiểm tra chất lượng nước ngày nay trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, khi nguồn nước ở nhiều khu vực đang bị ô nhiễm bởi hóa chất, kim loại nặng, vi sinh vật và chất thải công nghiệp.
Theo Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2019), suy giảm chất lượng nước đã làm giảm năng suất kinh tế toàn cầu, đe dọa sức khỏe và sinh kế của hàng tỷ người.
HACH Việt Nam (hachvietnam.vn) – đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị và giải pháp phân tích nước – luôn khuyến khích việc kiểm tra định kỳ để đảm bảo nước sinh hoạt và sản xuất đạt tiêu chuẩn an toàn.

Các Loại Kiểm Tra Chất Lượng Nước
Nước mà chúng ta dùng hằng ngày – từ nước uống, nước sinh hoạt, nước tưới tiêu, cho đến nước trong nhà máy – có thể không đạt chuẩn an toàn nếu không được kiểm tra định kỳ.
Lũ lụt, xói mòn đất, nước thải sinh hoạt, phân bón và biến đổi khí hậu đều làm gia tăng mức độ ô nhiễm. Theo ước tính, chỉ 3% lượng nước trên Trái Đất là nước ngọt, và phần lớn đang bị ô nhiễm bởi kim loại nặng (chì, sắt, kẽm), hợp chất clo, sulfate, fluoride và vi khuẩn gây bệnh.
Việc sử dụng nước ô nhiễm có thể gây ra nhiều bệnh nguy hiểm, từ rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc kim loại nặng đến bệnh mề đay do nước (aquagenic urticaria).
Do đó, cách kiểm tra chất lượng nước đúng chuẩn là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
Các Chỉ Tiêu Hóa Học Đánh Giá Chất Lượng Nước
1. Ion Clorua (Cl⁻)
Ion clorua là thành phần tự nhiên của nước, nhưng nồng độ cao thường do nước thải công nghiệp hoặc ô nhiễm nguồn ngầm.
Khi vượt ngưỡng, Cl⁻ gây vị mặn, ăn mòn đường ống và thiết bị kim loại, làm giảm tuổi thọ hệ thống cấp nước.
2. Amoniac (NH₃)
Amoniac hình thành trong quá trình phân hủy chất hữu cơ, hoặc do xử lý nước bằng chloramine.
Hàm lượng cao gây mùi khó chịu, vị tanh và có thể chỉ ra rằng nước bị nhiễm bẩn sinh học.
3. Nitrit (NO₂⁻)
Nitrit là hợp chất trung gian giữa amoniac và nitrat.
Nồng độ cao của NO₂⁻ có thể gây hội chứng trẻ sơ sinh da xanh (Blue Baby Syndrome) – tình trạng máu không vận chuyển đủ oxy.
👉 Giới hạn nitrit cho phép trong nước uống: ≤ 3 mg/L.
4. Nitrat (NO₃⁻)
Nitrat thường xuất hiện trong nước ngầm vùng nông nghiệp do phân bón và chất thải.
Nồng độ cao gây hiện tượng phú dưỡng (eutrophication), tảo nở hoa, giảm oxy hòa tan.
Giới hạn nitrat trong nước uống theo QCVN: ≤ 3 mg/L.
5. Photphat (PO₄³⁻)
Photphat không độc, nhưng ở nồng độ cao sẽ thúc đẩy sự phát triển của tảo.
Nguồn gốc: nước thải sinh hoạt, phân bón, chất tẩy rửa công nghiệp.
Giảm photphat là bước quan trọng để kiểm soát ô nhiễm hữu cơ và duy trì cân bằng sinh thái.
6. Độ Cứng Của Nước (Hardness)
Do muối Ca²⁺ và Mg²⁺ gây ra, ảnh hưởng đến khả năng tạo bọt của xà phòng và quá trình gia nhiệt.
Phân loại:
- <50 mg/L → Nước mềm
- 50–150 mg/L → Trung bình
- 150–300 mg/L → Cứng
- 300 mg/L → Rất cứng
Nước cứng không gây hại sức khỏe, nhưng làm giảm hiệu quả thiết bị công nghiệp, gây cặn trong ấm và đường ống.
7. Nhu Cầu Oxy Sinh Học (Bod)
Chỉ tiêu quan trọng phản ánh mức độ ô nhiễm hữu cơ.
BOD càng cao → vi sinh vật cần nhiều oxy để phân hủy → nước ô nhiễm nặng, thủy sinh vật chết, mùi hôi thối xuất hiện.
Các Loại Kiểm Tra Nước Phổ Biến
Để biết nước có đạt chuẩn an toàn hay không, người dùng cần thực hiện nhiều phép thử khác nhau:
1. Kiểm Tra Vi Sinh
Phát hiện vi khuẩn E. coli – chỉ thị điển hình của ô nhiễm phân.
Nước có E. coli cao có nguy cơ gây bệnh đường ruột và nhiễm khuẩn nghiêm trọng.
2. Kiểm Tra Khoáng Chất
Bao gồm nitrat, nitrit, sắt, chì, đồng, kẽm, natri, kali… giúp xác định mức độ khoáng hóa hoặc ô nhiễm kim loại nặng.
3. Kiểm Tra pH
Đo độ axit – kiềm, giúp xác định mức độ an toàn cho tiêu thụ.
Nước uống đạt chuẩn có pH 6.5–8.5, lệch khỏi khoảng này có thể gây ăn mòn hoặc kích ứng.
4. Kiểm Tra Vật Lý
Quan sát độ đục, màu, mùi và độ dẫn điện.
Dù không ảnh hưởng độc tính, nhưng phản ánh tính thẩm mỹ và chất lượng cảm quan của nước.

Kiểm Tra Nước Nào Là Quan Trọng Nhất?
Chất lượng nước uống phụ thuộc vào 3 nhóm chỉ tiêu:
- Vi sinh: E. coli, Coliform, virus.
- Hóa học: kim loại nặng, nitrat, photphat, clo.
- Vật lý: màu, mùi, vị, độ đục, nhiệt độ.
Theo WHO và CDC, nước được xem là an toàn khi:
- Không chứa vi sinh gây bệnh.
- Không có hóa chất vượt ngưỡng.
- Không có mùi hoặc màu bất thường.
Nhiều người lầm tưởng rằng “nước trong là nước sạch”. Thực tế, nước có thể chứa chất ô nhiễm dù trông hoàn toàn trong suốt, do đó việc kiểm tra nước định kỳ là bắt buộc để đảm bảo an toàn.
Thiết Bị Và Bộ Test Kiểm Tra Nước Của HACH Việt Nam
HACH Việt Nam (hachvietnam.vn) cung cấp giải pháp toàn diện cho kiểm tra nước:
- Bộ test nhanh HACH: đo nitrat, nitrit, amoni, clo, sắt, photphat, pH, DO… chỉ trong vài phút.
- Máy quang phổ DR3900/DR6000: phân tích hàng trăm chỉ tiêu hóa học.
- Bộ đo cầm tay HQ Series: tiện lợi cho kiểm tra hiện trường.
- Hóa chất thử nghiệm (reagents): chính xác, ổn định và dễ sử dụng.
Nhờ các thiết bị của HACH, người dùng có thể tự kiểm tra nước sinh hoạt, nước thải hoặc nước uống mà không cần phòng lab phức tạp.

Kết Luận
Kiểm tra chất lượng nước là bước không thể bỏ qua để bảo vệ sức khỏe và duy trì nguồn nước bền vững.
Dù bạn là hộ gia đình, cơ sở sản xuất hay phòng thí nghiệm, việc hiểu và kiểm tra các chỉ tiêu như nitrat, photphat, pH, BOD, kim loại nặng và vi sinh vật là cực kỳ quan trọng.
Với thiết bị và giải pháp tiên tiến từ HACH Việt Nam (hachvietnam.vn), việc kiểm tra nước trở nên dễ dàng, chính xác và tiết kiệm hơn bao giờ hết – giúp bạn chủ động kiểm soát chất lượng nước, an tâm sử dụng mỗi ngày.


