Hach máy phân tích Silica 9610sc
Thông số kĩ thuật
Độ chuẩn xác:
0–500 µg/L: ±1% hay ±1 µg/L giá trị đọc, chọn giá trị nào cao hơn
500–5000 µg/L: ±5%
(độ chuẩn xác chỉ dựa trên việc sử dụng thuốc thử của Hach)
Alarm: 4 relays output; type: not powered SPDT relays, rated 5 A resistive, 240 VAC,maximum
Đầu kết nối: 18 to 14 AWG wire, 18 AWG stranded recommended
Chứng nhận: CE (EN 61326-1: 2006; EN 61010-1: 2010; EN 60529: 1991, +A1:2000 ) KC (EN 61326-1: 2006) C-tick (EN 61326-1: 2006) cETLus (UL 61010-1: 2012; NEMA 250: 2003; CSA C22.2 No 61010-1: 2012)
Tương thích bộ điều khiển: sc200, sc1000
Kích thước (H x W x D):31.7 in x 17.8 in x 14.2 in (804 mm x 452 mm x 360 mm)
Cấp bảo vệ:NEMA 4X/IP56
Hach máy phân tích Silica 9610sc
Tốc độ dòng chảy: ống dẫn mẫu và lỗ thoát mẫu bypass: 6 mm (¼-in.)
Đường ống thổi khí: 6 mm (¼-in.)
Lỗ thoát hóa chất và thùng máy: 9.5 mm (3/8-in.)
Lấy mẫu thô: mẫu vào và ra
Nguồn đèn: Class 1M LED (light emitting diode) với đỉnh sóng 810 nm
Giới hạn phát hiện mức thấp (LOD): 0.5 µg/L
Nguyên lý đo: so màu
Số lượng kênh đo: 1, 2, 4, 6; lấy tuần tự
Độ ẩm hoạt động: 5 đến 95 % không điểm sương (chỉ dùng trong nhà)
Nhiệt độ hoạt động: 5 đến 45 °C (41 – 113 °F)
Tín hiệu ngõ ra: 4 – 20 mA
Mức ô nhiễm: 2/II
Nguồn điện yêu cầu (Hz):50/60 Hz; (Voltage):100 – 240 V AC
Cấp bảo vệ: I
Thang đo: 0.5 đến 5000 µg/L as SiO2
Tiêu thụ hóa chất: 2 L of mỗi loại thuốc thử cho 90 ngày với chu kì đo 15 phút
Độ lặp lại: ± 0.5 µg/L hay ± 1 % giá trị đọc, chọn giá trị nào cao hơn
Thời gian phản hồi: thông thường, 9.5 phút ở 25 °C (77 °F); thay đổi theo nhiệt độ
Tốc độ dòng mẫu: 55 đến 300 mL/phút
Áp suất mẫu: 2 đến 87 psi ( Preset Pressure Regulator)
Nhiệt độ mẫu: 5 đến 50 °C (41 – 122 °F)
Điều kiện bảo quản: -20 đến 60 °C (-4 – 140 °F)
Bảo hành: 2 năm
Khối lượng: 44.09 lbs. (20 kg) (45 lb) không gồm thuốc thử và chất chuẩn, 36.3 kg (80 lb) bao gồm thuốc thử.
Nếu quan tâm đến sản phẩm máy phân tích Silica 9610sc
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.