Đặc tính:
Dung dịch chuẩn COD, 1000 mg/L as COD (NIST), 200 mL
Mã sản phẩm #: 2253929
Dung dịch chuẩn COD, 300 mg/L as COD (NIST), 200 mL
Mã sản phẩm #: 1218629
Dùng để kiểm tra độ chuẩn xác khi xác định COD, chai 200mL.
Dung dịch chỉ thị Ferroin, 25 mL DB
Mã sản phẩm #: 2055133
Dung dịch chỉ thị Ferroin, 29 mL DB
Mã sản phẩm #: 181233
Chất chỉ thị dùng trong xác định COD mức thấp theo phương pháp chuẩn độ với sắt II. Công thức APHA.
Dung dịch Ferrous Ammonium Sulfate, 0.25 N, 29 mL
Mã sản phẩm #: 181133NC
Dùng cho mẫu có khử clo, Chai nhỏ giọt 29mL.
Dung dịch chuẩn Ferrous Ammonium Sulfate, 0.125 N, 500 mL
Mã sản phẩm #: 2054849
Chất chuẩn dùng trong phân tích COD theo phương pháp phá mẫu hoàn lưu.
Ferrous Ammonium Sulfate, Hexahydrate, 113 g
Mã sản phẩm #: 1125614
ACS Grade, CAS No. 7783-85-9 Fe(NH4)2(SO4)2·…6H2O, FW = 392.14. Assay: 98.5 – 101.5 g
Manganese III Chloride Removal Cartridges, pk/150
Mã sản phẩm #: 2661815
Manganese III Chloride Removal Cartridges, pk/25
Mã sản phẩm #: 2661825
Chloride Removal Cartridges, sử dụng với ống phá mẫu Mn III theo phương pháp 10067. Bộ gồm 150 ống
Mercuric Sulfate, 28.3 g
Mã sản phẩm #: 191520
Chú ý: Có chứa thành phần thủy ngân. Vấn đề thải bỏ phải tuân theo quy định xử lý chất thải nguy hại của địa phương.
Analytical Grade, CAS No. 7783-35-9, HgSO4. FW = 296.68. Assay: 98 – 102% Được dùng để loại bỏ sự gây nhiễu bởi clo trong xác định COD
Thành phần nguy hại
Sản phẩm có kí hiệu này có thể xem như nguy hại khi vận chuyển. Nếu cần Hach sẽ thay đổi phương pháp vận chuyển thích hợp với sản phẩm.
Silver Sulfate, ACS, 113 g
Mã sản phẩm #: 33414
ACS Reagent Grade, CAS No. 10294-26-5, Ag2SO4. Dùng như chất xúc tác trong phân tích COD.
Nếu quan tâm đến sản phẩm Hach thuốc thử phân tích COD
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.